sedative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedative.

Từ điển Anh Việt

  • sedative

    /'sedətiv/

    * tính từ

    (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)

    * danh từ

    (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedative

    * kỹ thuật

    thuốc giảm đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet