sedative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedative.
Từ điển Anh Việt
sedative
/'sedətiv/
* tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)
* danh từ
(thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedative
* kỹ thuật
thuốc giảm đau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sedative
a drug that reduces excitability and calms a person
Synonyms: sedative drug, depressant, downer
Similar:
ataractic: tending to soothe or tranquilize
valium has a tranquilizing effect
took a hot drink with sedative properties before going to bed
Synonyms: ataraxic, tranquilizing, tranquillizing, tranquilising, tranquillising