tranquilising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquilising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquilising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquilising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquilising
Similar:
ataractic: tending to soothe or tranquilize
valium has a tranquilizing effect
took a hot drink with sedative properties before going to bed
Synonyms: ataraxic, sedative, tranquilizing, tranquillizing, tranquillising
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).