tranquillizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquillizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquillizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquillizing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquillizing
Similar:
calm: make calm or still
quiet the dragons of worry and fear
Synonyms: calm down, quiet, tranquilize, tranquillize, tranquillise, quieten, lull, still
Antonyms: agitate
sedate: cause to be calm or quiet as by administering a sedative to
The patient must be sedated before the operation
Synonyms: calm, tranquilize, tranquillize, tranquillise
Antonyms: stimulate
ataractic: tending to soothe or tranquilize
valium has a tranquilizing effect
took a hot drink with sedative properties before going to bed
Synonyms: ataraxic, sedative, tranquilizing, tranquilising, tranquillising
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).