depressant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depressant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depressant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depressant.
Từ điển Anh Việt
depressant
/di'presənt/
* danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depressant
* kinh tế
chất ức chế
* kỹ thuật
chất ức chế
thuốc giảm đau
hóa học & vật liệu:
chất khống chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
depressant
capable of depressing physiological or psychological activity or response by a chemical agent
Antonyms: stimulative
Similar:
sedative: a drug that reduces excitability and calms a person
Synonyms: sedative drug, downer