stimulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stimulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stimulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stimulative.
Từ điển Anh Việt
stimulative
/'stimjulətiv/
* tính từ
(như) stimulating
* danh từ
cái kích thích; cái khuyến khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stimulative
capable of arousing or accelerating physiological or psychological activity or response by a chemical agent
Antonyms: depressant