sedative-hypnotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedative-hypnotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedative-hypnotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedative-hypnotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sedative-hypnotic

    a sedative that depresses activity of the central nervous system and reduces anxiety and induces sleep

    Synonyms: sedative-hypnotic drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).