sedative enema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedative enema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedative enema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedative enema.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedative enema

    * kỹ thuật

    y học:

    thụt làm dịu đau