sedgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedgy.

Từ điển Anh Việt

  • sedgy

    /'sedzi/

    * tính từ

    mọc đầy lách

    như lách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sedgy

    covered with sedges (grasslike marsh plants)