sedentarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedentarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedentarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedentarily.

Từ điển Anh Việt

  • sedentarily

    /'sedntərili/

    * phó từ

    ở một chỗ, tĩnh tại