seditionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seditionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seditionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seditionary.

Từ điển Anh Việt

  • seditionary

    * tính từ

    gây nổi loạn, gây phiến loạn