seduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seduce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seduce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seduce.

Từ điển Anh Việt

  • seduce

    /si'dju:s/

    * ngoại động từ

    quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê

    to seduce a woman: quyến rũ một người đàn bà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seduce

    induce to have sex

    Harry finally seduced Sally

    Did you score last night?

    Harry made Sally

    Synonyms: score, make

    lure or entice away from duty, principles, or proper conduct

    She was seduced by the temptation of easy money and started to work in a massage parlor