seducer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seducer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seducer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seducer.
Từ điển Anh Việt
seducer
/si'dju:sə/
* danh từ
người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seducer
a bad person who entices others into error or wrongdoing
a man who takes advantage of women
Synonyms: ladies' man, lady killer