sedition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedition.

Từ điển Anh Việt

  • sedition

    /si'diʃn/

    * danh từ

    sự xúi giục nổi loạn

    sự nổi loạn, sự dấy loạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sedition

    an illegal action inciting resistance to lawful authority and tending to cause the disruption or overthrow of the government