seductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seductive.

Từ điển Anh Việt

  • seductive

    /si'dʌktiv/

    * tính từ

    có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm

    a seductive smile: nụ cười quyến rũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seductive

    tending to entice into a desired action or state

    Antonyms: unseductive