sedulity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedulity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedulity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedulity.
Từ điển Anh Việt
sedulity
/si'dju:liti/ (sedulousness) /'sedjuləsnis/
* danh từ
tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sedulity
the quality of being constantly diligent and attentive
Synonyms: sedulousness