sediment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sediment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sediment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sediment.

Từ điển Anh Việt

  • sediment

    /'sedimənt/

    * danh từ

    cặn, cáu

    (địa lý,địa chất) trầm tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sediment

    * kinh tế

    cặn

    * kỹ thuật

    lớp bồi tích

    sự bồi lấp

    sự lắng đọng

    vật trầm tích

    cơ khí & công trình:

    cặn lắng

    xây dựng:

    chất cặn

    đất bồi lắng

    hóa học & vật liệu:

    chăt lắng

    chất lắng cặn

    sự lắng kết tủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sediment

    matter that has been deposited by some natural process

    Synonyms: deposit

    deposit as a sediment

    settle as sediment