sedimentary clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedimentary clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentary clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentary clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedimentary clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét kết tủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sedimentary clay
clay soil formed by sedimentary deposits
Từ liên quan
- sedimentary
- sedimentary gap
- sedimentary clay
- sedimentary data
- sedimentary rock
- sedimentary soil
- sedimentary break
- sedimentary stone
- sedimentary mantle
- sedimentary strata
- sedimentary breccia
- sedimentary complex
- sedimentary depeter
- sedimentary deposit
- sedimentary geology
- sedimentary overlap
- sedimentary surface
- sedimentary formation
- sedimentary petrography
- sedimentary fermentation
- sedimentary discontinuity