sedimentary petrography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentary petrography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentary petrography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentary petrography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentary petrography

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch học trầm tích