sedimentary data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentary data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentary data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentary data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentary data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số liệu trầm tích