sediment exclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sediment exclusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sediment exclusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sediment exclusion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sediment exclusion
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự chặn phù sa
Từ liên quan
- sediment
- sediments
- sedimentary
- sedimentator
- sediment beer
- sediment bowl
- sediment bulb
- sediment flow
- sediment flux
- sediment tank
- sediment test
- sediment trap
- sedimentation
- sedimentology
- sediment basin
- sediment grade
- sediment space
- sediment testa
- sediment yield
- sedimentologic
- sedimentometer
- sediment charge
- sediment escape
- sediment groyne
- sediment runoff
- sedimentary gap
- sedimentologist
- sediment chamber
- sediment horizon
- sediment removal
- sediment sampler
- sedimentary clay
- sedimentary data
- sedimentary rock
- sedimentary soil
- sediment excluder
- sedimentary break
- sedimentary stone
- sedimentation cap
- sedimentologicaly
- sediment discharge
- sediment exclusion
- sedimentary mantle
- sedimentary strata
- sedimentation pond
- sedimentation rate
- sedimentation tank
- sedimentation test
- sedimentation well
- sedimentation zone