sedimentation tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentation tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentation tank

    * kinh tế

    thùng làm trong

    thùng lắng

    * kỹ thuật

    bể lắng

    bể lắng đọng

    bể lắng gạn

    bồn lắng

    thiết bị lắng

    thùng lắng

    hóa học & vật liệu:

    thùng kết tủa