sedimentation equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentation equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentation equilibrium

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cân bằng sa lắng