sedimentation analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedimentation analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedimentation analysis
* kỹ thuật
sự phân tích lắng đọng
sự phân tích trầm tích
hóa học & vật liệu:
phân tích sa lắng
cơ khí & công trình:
phân tích trầm tích học
Từ liên quan
- sedimentation
- sedimentation cap
- sedimentation pond
- sedimentation rate
- sedimentation tank
- sedimentation test
- sedimentation well
- sedimentation zone
- sedimentation basin
- sedimentation glass
- sedimentation plant
- sedimentation table
- sedimentation effect
- sedimentation method
- sedimentation regime
- sedimentation balance
- sedimentation process
- sedimentation analysis
- sedimentation constant
- sedimentation potential
- sedimentation coefficient
- sedimentation compartment
- sedimentation equilibrium
- sedimentation capacity of filter