sedimentation regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentation regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation regime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentation regime

    * kỹ thuật

    chế độ bồi lắng