sedimentation basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedimentation basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation basin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedimentation basin
* kỹ thuật
bể kết tủa
bể lắng
bể lắng bùn
điện:
bề lắng
xây dựng:
bể trầm tích
Từ liên quan
- sedimentation
- sedimentation cap
- sedimentation pond
- sedimentation rate
- sedimentation tank
- sedimentation test
- sedimentation well
- sedimentation zone
- sedimentation basin
- sedimentation glass
- sedimentation plant
- sedimentation table
- sedimentation effect
- sedimentation method
- sedimentation regime
- sedimentation balance
- sedimentation process
- sedimentation analysis
- sedimentation constant
- sedimentation potential
- sedimentation coefficient
- sedimentation compartment
- sedimentation equilibrium
- sedimentation capacity of filter