sedimentometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentometer.

Từ điển Anh Việt

  • sedimentometer

    * danh từ

    cái đo máu lắng, huyết trầm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentometer

    * kỹ thuật

    y học:

    tốc độ lắng hồng cầu kế