erythrocyte sedimentation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erythrocyte sedimentation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erythrocyte sedimentation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erythrocyte sedimentation rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erythrocyte sedimentation rate

    the rate at which red blood cells settle out in a tube of blood under standardized conditions; a high rate usually indicates the presence of inflammation

    Synonyms: ESR, sedimentation rate, sed rate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).