sedilia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedilia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedilia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedilia.
Từ điển Anh Việt
sedilia
/se'dailjə/
* danh từ số nhiều
bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ)