electron paramagnetic resonance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron paramagnetic resonance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron paramagnetic resonance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron paramagnetic resonance.

Từ điển Anh Việt

  • electron paramagnetic resonance

    (Tech) cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron paramagnetic resonance

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cộng hưởng thuận từ điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electron paramagnetic resonance

    Similar:

    electron spin resonance: microwave spectroscopy in which there is resonant absorption of radiation by a paramagnet

    Synonyms: ESR