electron flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electron flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron flow.
Từ điển Anh Việt
electron flow
(Tech) luồng điện tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electron flow
* kỹ thuật
dòng điện tử
dòng electron
ô tô:
dòng hạt điện tử
vật lý:
luồng electron
Từ liên quan
- electron
- electronic
- electronics
- electron gas
- electron gun
- electron beam
- electron flow
- electron jump
- electron lens
- electron mass
- electron pair
- electron path
- electron pole
- electron sink
- electron spin
- electron trap
- electron tube
- electron volt
- electron wake
- electron wave
- electron-hole
- electron-poor
- electron-rich
- electron-tube
- electron-volt
- electron cloud
- electron donor
- electron drift
- electron fluid
- electron image
- electron level
- electron model
- electron octet
- electron orbit
- electron probe
- electron relay
- electron shell
- electroneutral
- electronic (e)
- electronic car
- electronic eye
- electronic key
- electronic log
- electronic map
- electronic pen
- electronic tap
- electronically
- electron camera
- electron charge
- electron device