electron orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron orbit.

Từ điển Anh Việt

  • electron orbit

    (Tech) quỹ đạo điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electron orbit

    Similar:

    orbit: the path of an electron around the nucleus of an atom