electron volt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron volt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron volt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron volt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electron volt

    a unit of energy equal to the work done by an electron accelerated through a potential difference of 1 volt

    Synonyms: eV

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).