electron beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron beam.

Từ điển Anh Việt

  • electron beam

    (Tech) tia điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron beam

    * kỹ thuật

    chùm tia điện tử

    điện lạnh:

    chùm điện tử

    toán & tin:

    tia điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electron beam

    Similar:

    beam: a group of nearly parallel lines of electromagnetic radiation

    Synonyms: ray