electron-volt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron-volt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron-volt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron-volt.

Từ điển Anh Việt

  • electron-volt

    /i'lektrɔn'voult/

    * danh từ

    Electron-vôn, điện tử vôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron-volt

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện tử von

    electron-von

    điện:

    điện tử-vôn

    vôn