electron cloud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron cloud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron cloud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron cloud.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron cloud

    * kỹ thuật

    mây điện tử

    mây electron