electron octet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron octet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron octet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron octet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electron octet

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ tám electron