ev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ev
Similar:
electron volt: a unit of energy equal to the work done by an electron accelerated through a potential difference of 1 volt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ev
- eve
- even
- ever
- evil
- evade
- evans
- evenk
- event
- evers
- evert
- every
- evict
- evoke
- evader
- evener
- evenki
- evenly
- event1
- evilly
- evince
- evoked
- evolve
- evacuee
- evangel
- evanish
- evasion
- evasive
- even as
- even so
- even up
- evening
- ever so
- everest
- evernia
- evictee
- evictor
- evident
- evirate
- evolute
- evacuant
- evacuate
- evadable
- evadible
- evaluate
- evalvate
- evanesce
- evectics
- evection
- even off