evasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evasive.

Từ điển Anh Việt

  • evasive

    /i'veisiv/

    * tính từ

    lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác

    hay lảng tránh, hay lẩn tránh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evasive

    deliberately vague or ambiguous

    his answers were brief, constrained and evasive

    an evasive statement

    avoiding or escaping from difficulty or danger especially enemy fire

    pilots are taught to take evasive action