evasively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evasively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evasively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evasively.
Từ điển Anh Việt
evasively
* phó từ
thoái thác, lảng tránh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evasively
with evasion; in an evasive manner
her husband seemed to know many of the people who were named, but he replied evasively when asked who they were