evasive action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evasive action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evasive action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evasive action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evasive action

    Similar:

    maneuver: an action aimed at evading an opponent

    Synonyms: manoeuvre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).