evolve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evolve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolve.
Từ điển Anh Việt
- evolve - /i'vɔlv/ - * ngoại động từ - mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) - (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu - phát ra (sức nóng...) - làm tiến triển; làm tiến hoá - * nội động từ - tiến triển; tiến hoá 
- evolve - tiến hoá, phát triển, khai triển 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- evolve - * kỹ thuật - bốc lên - khai triển - lấy căn số - phát triển - tiến hóa - tiến triển - xây dựng: - bay ra 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- evolve - work out - We have developed a new theory of evolution - undergo development or evolution - Modern man evolved a long time ago - Similar: - develop: gain through experience - I acquired a strong aversion to television - Children must develop a sense of right and wrong - Dave developed leadership qualities in his new position - develop a passion for painting - Synonyms: acquire 




