germinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
germinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germinate.
Từ điển Anh Việt
germinate
/'dʤə:mineit/
* nội động từ
nảy mầm
nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)
* ngoại động từ
làm mọc mộng, làm nảy mầm
sinh ra, đẻ ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
germinate
* kinh tế
nảy mầm
* kỹ thuật
nảy mầm