bourgeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bourgeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bourgeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bourgeon.

Từ điển Anh Việt

  • bourgeon

    /'bə:dʤən/ (bourgeon) /'bə:dʤən/

    * danh từ

    (thơ ca) chồi (cây)

    * nội động từ

    (thơ ca) đâm chồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet