spud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spud.
Từ điển Anh Việt
spud
/spʌd/
* danh từ
cái thuồng giãy cỏ
(từ lóng) khoai tây
* ngoại động từ
giãy (cỏ dại) bằng thuổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spud
a sharp hand shovel for digging out roots and weeds
Synonyms: stump spud
initiate drilling operations, as for petroleum
The well was spudded in April
Similar:
potato: an edible tuber native to South America; a staple food of Ireland
Synonyms: white potato, Irish potato, murphy, tater
shoot: produce buds, branches, or germinate
the potatoes sprouted
Synonyms: germinate, pullulate, bourgeon, burgeon forth, sprout