spudder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spudder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spudder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spudder.

Từ điển Anh Việt

  • spudder

    /'spʌdə/

    * danh từ

    gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)