potato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potato.
Từ điển Anh Việt
potato
/pə'teitou/
* danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/
khoai tây
sweet potato: khoai lang
potatoes and point
chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
quite the potato
(thông tục) được, ổn, chu
such behaviour is not quite the potato: cách cư xử như thế không ổn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potato
an edible tuber native to South America; a staple food of Ireland
Synonyms: white potato, Irish potato, murphy, spud, tater
annual native to South America having underground stolons bearing edible starchy tubers; widely cultivated as a garden vegetable; vines are poisonous
Synonyms: white potato, white potato vine, Solanum tuberosum
Từ liên quan
- potato
- potatory
- potato bug
- potato-box
- potato bean
- potato chip
- potato fern
- potato mold
- potato moth
- potato nose
- potato peel
- potato race
- potato skin
- potato tree
- potato vine
- potato wart
- potato worm
- potato-trap
- potato salad
- potato-crisp
- potato beetle
- potato blight
- potato family
- potato fungus
- potato mildew
- potato mosaic
- potato disease
- potato murrain
- potato pancake
- potato peelings
- potato tuberworm
- potato tuber moth
- potato wart fungus
- potato yellow dwarf
- potato scab bacteria
- potato yellow-dwarf virus