evolved heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evolved heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolved heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolved heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evolved heat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhiệt lượng tỏa ra