evolvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evolvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evolvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evolvent.
Từ điển Anh Việt
evolvent
đường thân khai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evolvent
* kỹ thuật
đường thân khai