evaluate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evaluate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evaluate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evaluate.
Từ điển Anh Việt
evaluate
/i'væljueit/
* ngoại động từ
ước lượng
định giá
evaluate
đánh giá; ước lượng, tính biểu thị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
evaluate
* kinh tế
đánh giá
* kỹ thuật
đánh giá
ra giá
ước lượng
ước tính
xây dựng:
định trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evaluate
form a critical opinion of
I cannot judge some works of modern art
How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people
Synonyms: pass judgment, judge
Similar:
measure: evaluate or estimate the nature, quality, ability, extent, or significance of
I will have the family jewels appraised by a professional
access all the factors when taking a risk