pass judgment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pass judgment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass judgment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass judgment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pass judgment

    Similar:

    evaluate: form a critical opinion of

    I cannot judge some works of modern art

    How do you evaluate this grant proposal?" "We shouldn't pass judgment on other people

    Synonyms: judge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).